Thông số kỹ thuật:
STT |
Hạng mục | Đơn vị | Thông số |
1 | Công suất bơm lớn nhất | M3/h |
50-85 |
2 |
Lưu lượng bơm | Lít/phút | 260 |
3 | Áp lực bơm | Bar |
0-320 |
4 |
Chiều cao bơm/ bơm xa | m | 220/450 |
5 | Đường kính xi lanh và hành trình bơm | mm |
200×1800 |
6 |
Đường kính cửa xả | mm | 150 |
7 | Chiều cao bơm/bơm xa | m |
220/450 |
8 |
Động cơ (Diesel) | Kw | 186/2300rpm |
9 |
Kích thước | DxRxC (m) |
7,19×2,07×2,63 |
10 | Tổng trọng lượng | kg |
7.300 |
11 |
Năm sản xuất |
2014, 2015 |